HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

913.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp/6AT

Ngoại thất

Mạnh mẽ và cá tính

Đường dập nổi và bề mặt lượn sóng ở hông xe được tiếp nối ở phần đuôi xe, tạo nên tổng thể cân đối, hài hòa và liền mạch cho cả chiếc xe. Chủ nhân sẽ cảm thấy hài lòng và tự hào khi sở hữu một chiếc xe bán tải có kiểu dáng vô cùng mạnh mẽ và cá tính.

HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

Nội thất

Không gian nội thất sang trọng

HILUX sở hữu không gian rộng rãi với thiết kế khỏe khắn và sang trọng, tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, tạo sự thoải mái tối ưu cho mọi hành khách trên mọi cung đường trải nghiệm.

HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE
HILUX 2.8L 4X4 AT ADVENTURE

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

5325 x 1900 x 1815

  Chiều dài cơ sở (mm) 3085
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1540/1550
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 286
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4
  Trọng lượng không tải (kg) 2070-2110
  Trọng lượng toàn tải (kg) 2910
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 80
  Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)

1512 x 1524 x 482

Động cơ xăng Loại động cơ

Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line

  Dung tích xy lanh (cc) 2755
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (150) 201/3400
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 500/1600

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)

  Có/With

Hệ thống truyền động

 

Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch

Hộp số  

Số tự động 6 cấp/6AT

Hệ thống treo Trước

Tay đòn kép/Double wishbone

  Sau

Nhíp lá/Leaf spring

Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 265/60R18
Phanh Trước

Đĩa thông gió/Ventilated Disc

  Sau

Tang trống/Drum

Tiêu chuẩn khí thải

  Euro 4
Đánh giá chi tiết

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: